--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dessert plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dessert plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dessert plate
+ Noun
đĩa đựng đồ tráng miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dessert plate"
Những từ có chứa
"dessert plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dĩa
đĩa
chả
tráng miệng
bảng hiệu
kẽm
mạ
biển
đàn bầu
lùm
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
dessert plate
:
đĩa đựng đồ tráng miệng
+
rếch
:
Dirty, unwashed, still not cleanBát đĩa rếcDirty bowls and plates